Giá: 4.250.000

Còn Hàng

Thông số cơ bản ổ cứng ghi hình chuyên dụng Camera CCTV Seagate Surveillance 4TB
– Số vòng quay:5900 rpm
– Chuẩn: Sata 3
– Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
– Dung lượng: 4TB
– Tốc độ truyền dữ liệu:6Gb/s
– Kích thước:3.5″

* Đã Bao Gồm VAT

So Sánh

Mô tả

Ổ Cứng 4TB Chuyên Dụng Camera SEAGATE Surveillance

Dòng sản phẩm SEAGATE® SURVEILLANCE HDD được thiết kế để cung cấp khả năng hoạt động liên tục 24×7, giúp tối ưu hóa cho tiêu thụ điện năng thấp, vận hành êm ái, đọc/ghi hình video mượt mà với độ tin cậy và dung lượng suất cao.

* Đặc điểm HDD Seagate Surveillance:
– Cung cấp đồng thời 16 luồng dữ liệu HD
– Hỗ trợ ghi hình cho hệ thống từ 16 – 32 camera
– Lưu trữ 480 giờ video HD với ổ cứng 4TB
– Hoạt động liên tục 24×7 trên các thiết bị DVR
– Đảm bảo môi trường yên tĩnh, tiết kiệm điện năng
– Giải pháp lưu trữ Video cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp.

Thông số cơ bản ổ cứng ghi hình chuyên dụng Seagate 4TB ST4000VM000
– Số vòng quay:5900 rpm
– Chuẩn: Sata 3
– Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
– Dung lượng: 4TB
– Tốc độ truyền dữ liệu:6Gb/s
– Kích thước:3.5″

Specifications Surveillance HDD
Capacity 8TB 6TB 5TB 4TB 3TB 2TB 1TB
Standard  Model Numbers ST8000VX0002 ST6000VX0001 ST5000VX0001 ST4000VX000 ST3000VX006 ST2000VX003 ST1000VX001
+Rescue  Model Numbers ST8000VX0012 ST6000VX0011 ST5000VX0011 ST4000VX002 ST3000VX005 ST2000VX005 ST1000VX003
Interface SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s
Cache 256MB 128MB 128MB 64MB 64MB 64MB 64MB
Bytes  per Sector 4096 4096 4096 4096 4096 4096 4096
Performance
R/V  (Rotational Vibration) Sensor Yes Yes Yes Yes No No No
Drive bays supported 8+ 8+ 8+ 8+ 1  to 8 1  to 8 1  to 8
Cameras Supported Up  to 64 Up  to 64 Up  to 64 Up  to 64 Up  to 64 Up  to 64 Up  to 64
Max  Sustainable  Transfer Rate 230MB/s 180MB/s 180MB/s 180MB/s 180MB/s 180MB/s 180MB/s
+Rescue  Data  Recovery Service
3-Year Option  With  +Rescue Model Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes
Voltage
Voltage  Tolerance, Inc. Noise  (5V) ±5% ±5% ±5% ±5% ±5% ±5% ±5%
Voltage  Tolerance,  Inc.  Noise (12V) ±10% ±10% ±10% ±10% ±10% ±10% ±10%
Power  Management
Startup  Power  (12V, A) 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8
Average  Operating Power 9W 9W 9W 5.6W 5.6W 5.6W 5.6W
Idle  Average (W) 7.6W 7.2W 7.2W 4W 4W 4W 4W
Standby Mode 0.6W 0.6W 0.6W 0.5W 0.5W 0.5W 0.5W
Sleep  Mode 0.6W 0.6W 0.6W 0.5W 0.5W 0.5W 0.5W
Environmental/Temperature
Operating  (ambient, min) 5°C 5°C 5°C 0°C 0°C 0°C 0°C
Operating (drive case,  max) 70°C 70°C 70°C 70°C 70°C 70°C 75°C
Nonoperating  (ambient, min) -40°C -40°C -40°C -40°C -40°C -40°C -40°C
Nonoperating  (ambient, max) 70°C 70°C 70°C 70°C 70°C 70°C 70°C
Reliability
Tarnish Resistant1 Yes Yes Yes Yes No No No
Load/Unload Cycles2 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
Nonrecoverable Read Errors per Bits Read, Max 1  per 10E15 1  per 10E15 1  per 10E15 1  per 10E14 1  per 10E14 1  per 10E14 1  per 10E14
MTBF (Hours) 1,000,000hr 1,000,000hr 1,000,000hr 1,000,000hr 1,000,000hr 1,000,000hr 1,000,000hr
Power-On Hours 8,760 8,760 8,760 8,760 8,760 8,760 8,760
Warranty, Limited (years) 3 3 3 3 3 3 3
Physical
Height (mm/in) 26.11mm/1.028in 26.11mm/1.028in 26.11mm/1.028in 26.11mm/1.028in 26.11mm/1.028in 26.11mm/1.028in 20mm/0.787in
Width (mm/in, max) 101.85mm/4.01in 101.85mm/4.01in 101.85mm/4.01in 101.6mm/4in 101.6mm/4in 101.6mm/4in 101.85mm/4in
Depth  (mm/in, max) 147mm/5.878in 147mm/5.878in 147mm/5.878in 146.99mm/5.787in 146.99mm/5.787in 146.99mm/5.787in 147mm/5.787in
Weight (g/lb) 780g/1.72lb 780g/1.72lb 780g/1.54lb 610g/1.345lb 610g/1.38lb 610g/1.18lb 400g/0.92lb
Carton Unit Quantity 20 20 20 20 20 20 25
Cartons per Pallet / Cartons per  Layer 40  / 8 40  / 8 40  / 8 40  / 8 40  / 8 40  / 8 40  / 8

 

Specifications SV35 Series
Capacity 3TB 2TB 1TB
Standard  Model Numbers ST3000VX000 ST2000VX000 ST1000VX000
+Rescue  Model Numbers ST3000VX004 ST2000VX004 ST1000VX002
Interface SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s SATA 6Gb/s
Cache 64MB 64MB 64MB
Bytes  per Sector 4096 4096 4096
Performance
R/V  (Rotational Vibration) Sensor No No No
Drive bays supported 1  to 8 1  to 8 1  to 8
Cameras Supported Up  to 32 Up  to 32 Up  to 32
Max  Sustainable  Transfer Rate 210MB/s 210MB/s 210MB/s
+Rescue  Data  Recovery Service
3-Year Option  With  +Rescue Model Yes Yes Yes
Voltage
Voltage  Tolerance, Inc. Noise  (5V) ±5% ±5% ±5%
Voltage  Tolerance,  Inc.  Noise (12V) +10%/−7.5% +10%/−7.5% +10%/−7.5%
Power  Management
Startup  Power  (12V, A) 2 2 2
Average  Operating Power 8W 8W 5.9W
Idle  Average (W) 5.4W 5.4W 3.36W
Standby Mode 0.75W 0.75W 0.63W
Sleep  Mode 0.75W 0.75W 0.63W
Environmental/Temperature
Operating  (ambient, min) 0°C 0°C 0°C
Operating (drive case,  max) 70°C 70°C 70°C
Nonoperating  (ambient, min) -40°C -40°C -40°C
Nonoperating  (ambient, max) 70°C 70°C 70°C
Reliability
Tarnish Resistant1
Load/Unload Cycles2 300,000 300,000 300,000
Nonrecoverable Read Errors per Bits Read, Max 1  per 10E14 1  per 10E14 1  per 10E14
MTBF (Hours) 1,000,000hr 1,000,000hr 1,000,000hr
Power-On Hours 8,760 8,760 8,760
Warranty, Limited (years) 3 3 3
Physical
Height (mm/in) 26.11mm/1.028in 26.11mm/1.028in 19.99mm/0.787in
Width (mm/in, max) 101.6mm/4in 101.6mm/4in 101.6mm/4in
Depth  (mm/in, max) 146.99mm/5.787in 146.99mm/5.787in 146.99mm/5.787in
Weight (g/lb) 626g/1.38lb 626g/1.38lb 400g/0.88lb
Carton Unit Quantity 20 20 25
Cartons per Pallet / Cartons per  Layer 40  / 8 40  / 8 40  / 8

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ổ Cứng 4TB Chuyên Dụng Camera SEAGATE Surveillance”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.