Ổ cứng WESTERN Purple 3TB WD30PURX Chuyên Dụng Camera
Giá: 2.700.000₫
Còn Hàng– Dung lượng 3TB
– Chuẩn giao tiếp SATA 3 (6Gb/s max)
– Tốc độ quay 5400RPM
– Bộ đệm 64 MB Cache.
– Thích hợp trong hệ thống camera giám sát
Mô tả
Ổ cứng WESTERN Purple 3TB WD30PURX Chuyên Dụng Camera
Ổ Cứng WD PURPLE (Tím) 3TB WD30PURX là dòng ổ cứng sản xuất ra để chuyên dùng cho thiết bị ghi hình Camera giám sát, chạy rất êm, giải nhiệt tốt bằng 70% so với ổ cứng PC thông thường, thích hợp trong hệ thống camera giám sát tại nhà và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ưu điểm của ổ cứng WD Purple (Tím)
Sản phẩm mới WD Purple là kết quả 6 tháng thử nghiệm kỹ thuật và đánh giá hệ thống giám sát. Ổ cứng Purple cũng như dòng HDD Red được giới thiệu năm ngoái được thiết kế hoạt động 24/7 và dung lượng lưu trữ lớn lên đến 4TB. Western Digital đã làm mới sản phẩm cho camera giám sát, tối ưu hóa cho mục đích giám sát, bổ sung thêm Purple cho dòng ổ cứng gắn trong BGBR (Blue, Green, Black, Red).
Các ổ đĩa cứng WD Purple với mã (WDxxPURX) được dành riêng có thị trường camera giám sát, sự kết hợp WD AV – GP và Red phục vụ nhu cầu hoạt động 24/7. Công nghệ SilkStream tối ưu hóa trong dòng AV-GP được thay thế bằng công nghệ AllFrame trong WD Purple. Tối ưu hóa làm việc với ATA Streaming Command Set để cải thiện hiệu suất phát lại và giảm tỉ lệ lỗi/khung. Trong khi SilkStream hỗ trợ đến 12 dòng HD đồng thời thì AllFrame được thiết kế để hỗ trợ lên đến 32 camera HD/kênh.
1. Chuyên dụng cho thiết bị ghi hình số
WD Purple thiết kế dành riêng cho thị trường giám sát, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều dòng thiết bị ghi hình số, kể cả camera chuẩn HD. WD Purple có khả năng hoạt động bền bỉ, ổn định và liên tục suốt 24/7. Trong khi đó, dòng ổ cứng thông thường chỉ thích hợp sử dụng trong khoảng thời gian nhất định, thiết kế không phù hợp với sự biến đổi của môi trường hoạt động và nhất là khả năng hiệu chỉnh tuyến tính, chống rung thấp nên không thích hợp với sự chuyển động của thiết bị giám sát.
2. Công nghệ AllFrame tối ưu hiệu năng
WD Purple trang bị công nghệ độc quyền AllFrame cùng tập lệnh truyền dữ liệu ATA tối ưu việc phát lại video, giảm thiểu hiện tượng ảnh vỡ hạt, mất hình video và hỗ trợ đến 32 kênh truyền dữ liệu cùng lúc. WD Purple với công nghệ AllFrame mang lại sự tin cậy khi bạn cần xem lại những hình ảnh quan trọng ghi nhận được trong trường hợp xảy ra sự cố.
3. Tính tương thích cao
WD Purple thiết kế theo quy chuẩn công nghiệp nên tương thích với nhiều dòng thiết bị ghi hình số, kể cả camera độ phân giải HD.
4. Hỗ trợ cùng lúc 32 camera chuẩn HD
Dòng ổ cứng WD Purple với khả năng hỗ trợ đồng thời 32 kênh truyền dữ liệu chuẩn HD, mang đến người dùng khả năng nâng cấp hệ thống camera giám sát một cách linh hoạt tùy nhu cầu sử dụng.
5. Sử dụng năng lượng hiệu quả
Điện năng tiêu thụ thấp là tiêu chí rất quan trọng đối với thiết bị giám sát hoạt động 24/7 trong môi trường nhiệt độ cao. Công nghệ độc quyền IntelliSeek tối ưu đường dịch chuyển đầu từ, tăng tốc độ tìm kiếm vị trí dữ liệu nhằm tiết giảm tiêu thụ điện năng, hạn chế tiếng ồn và độ rung của ổ cứng khi hoạt động. WD Purple thiết kế riêng cho thị trường giám sát, giúp giảm thiểu những rủi ro trong việc lưu trữ dữ liệu của hệ thống ghi hình số. Người dùng nhận được nhiều lợi ích hơn khi đầu tư hiệu quả.
Specifications | 10TB | 8TB | 6TB | 4TB | 3TB | 2TB | 1TB | 500GB |
Model number4 | WD100PURZ | WD80PURZ | WD60PURZ | WD40PURZ | WD30PURZ | WD20PURZ | WD10PURZ | WD05PURZ |
Formatted capacity5 | 10TB | 8TB | 6TB | 4TB | 3TB | 2TB | 1TB | 500GB |
Form factor | 3.5-inch | 3.5-inch | 3.5-inch | 3.5-inch | 3.5-inch | 3.5-inch | 3.5-inch | 3.5-inch |
Advanced Format (AF) | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
RoHS compliant6 | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Product Features | ||||||||
Cameras supported | Up to 64 | Up to 64 | Up to 64 | Up to 64 | Up to 64 | Up to 64 | Up to 64 | Up to 64 |
Maximum drive bays supported | 8+ | 8+ | 8+ | 8+ | 8 | 8 | 8 | 8 |
Tarnish resistant components | Yes | Yes | Yes | Yes | No | No | No | No |
Performance | ||||||||
Interface transfer rate (max)5
Buffer to host Host to/from drive (sustained) |
Gb/s 210 MB/s | Gb/s
MB/s |
Gb/s
MB/s |
Gb/s
MB/s |
Gb/s
MB/s |
Gb/s
MB/s |
Gb/s
MB/s |
Gb/s
MB/s |
Cache (MB)5 | 256 | 128 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
Performance Class | RPM Class | RPM Class | RPM Class | RPM Class | RPM Class | RPM Class | RPM Class | RPM Class |
Reliability/Data Integrity | ||||||||
Load/unload cycles7 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
Annualized workload rating1 | 180TB/yr | 180TB/yr | 180TB/yr | 180TB/yr | 180TB/yr | 180TB/yr | 180TB/yr | 180TB/yr |
Non-recoverable read errors per bits read | <1 in 1014 | <1 in 1014 | <1 in 1014 | <1 in 1014 | <1 in 1014 | <1 in 1014 | <1 in 1014 | <1 in 1014 |
Limited warranty (years)8 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Power Management | ||||||||
Average power requirements (W)
Read/Write Idle Standby and Sleep |
6.2
5.0 0.5 |
6.4
5.7 0.7 |
5.3
4.9 0.4 |
5.1
4.5 0.4 |
4.4
4.1 0.4 |
4.4
4.1 0.4 |
3.3
2.9 0.4 |
3.3
2.9 0.4 |
Environmental Specifications9 | ||||||||
Temperature (°C, on the base casting)
Operating Non-operating |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
to 65
-40 to 70 |
Shock (Gs)
Operating (2 ms, read/write) Operating (2 ms, read) Non-operating (2 ms) |
65
250 |
65
250 |
65
250 |
65
250 |
65
250 |
65
250 |
65
350 |
65
350 |
Acoustics (dBA)10
Idle Seek (average) |
20
29 |
20
29 |
25
26 |
25
26 |
23
24 |
23
24 |
22 | 22 |
Physical Dimensions | ||||||||
Height (in./mm, max) | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 | 1.028/26.1 |
Length (in./mm, max) | 5.787/147 | 5.787/147 | 5.787/147 | 5.787/147 | 5.787/147 | 5.787/147 | 5.787/147 | 5.787/147 |
Width (in./mm, ± .01 in.) | 4/101.6 | 4/101.6 | 4/101.6 | 4/101.6 | 4/101.6 | 4/101.6 | 4/101.6 | 4/101.6 |
Weight (lb/kg, ± 10%) | 1.43/0.65 | 1.43/0.65 | 1.65/0.75 | 1.50/0.68 | 1.40/0.64 | 1.40/0.64 | 0.99/0.45 | 0.99/0.45 |
Model # | Interface | Form Factor | RPM Class | Capacity | Cache |
---|---|---|---|---|---|
WD80PUZX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 8 TB | 128 MB |
WD60PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 6 TB | 64 MB |
WD50PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 5 TB | 64 MB |
WD40PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 4 TB | 64 MB |
WD30PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 3 TB | 64 MB |
WD20PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 2 TB | 64 MB |
WD10PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 1 TB | 64 MB |
WD05PURX | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 500 GB | 64 MB |
WD100PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 10 TB | 256 MB |
WD80PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 8 TB | 128 MB |
WD60PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 6 TB | 64 MB |
WD40PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 4 TB | 64 MB |
WD30PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 3 TB | 64 MB |
WD20PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 2 TB | 64 MB |
WD10PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 1 TB | 64 MB |
WD05PURZ | SATA 6 Gb/s | 3.5 Inch | 5400 | 500 GB | 64 MB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.