Camera IP Gia Đình WiFi EZVIZ C2C CS-CV206-B0-31WFR 1 Megapixel 720p
Giá: 1.669.000₫
Còn HàngThông số kỹ thuật sơ lược:
- cảm biến 1/4″ CMOS, ICR, 0lux with IR, 2.8mm@ F2.5 (90°), 1280×720:25fps(Max.),
- H.264,hai luồng dữ liệu
- DC5V
- Công Nghệ Chống ngược sáng DWDR, 3D DNR, BLC
- Báo động nhận biết chuyển động thông minh
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD dung lượng lên đến 128GB
- Đàm thoại hai chiều
- Hồng Ngoại 5m IR
- Kết nối với Wi-Fi nhận biết thông minh EZVIZ
- Hàng Chính hãng
Mô tả
Camera IP Gia Đình WiFi EZVIZ C2C CS-CV206-B0-31WFR 1 Megapixel 720p
Thông số kỹ thuật sơ lược:
- cảm biến 1/4″ CMOS, ICR, 0lux with IR, 2.8mm@ F2.5 (90°), 1280×720:25fps(Max.),
- H.264,hai luồng dữ liệu
- DC5V
- Công Nghệ Chống ngược sáng DWDR, 3D DNR, BLC
- Báo động nhận biết chuyển động thông minh
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD dung lượng lên đến 128GB
- Đàm thoại hai chiều
- Hồng Ngoại 5m IR
- Kết nối với Wi-Fi nhận biết thông minh EZVIZ
- Hàng Chính hãng
Thông số kỹ thuật:
MINI O | ||
---|---|---|
Model parameters | Name | CV206-B0-31WFR |
Model | 720P Wi-Fi Indoor Cloud Camera | |
Camera | Image Sensor | 1/4”Progressive Scan CMOS |
Minimum Illumination | 0.02Lux @(F/2.0,AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter | 1/30 sec to 1 / 100,000 sec | |
Lens | 2.8mm @ F/2.5 Horizontal View Angle: 90°,Diagonal View Angle: 111° | |
Lens Mount | M12 | |
Day & Night | IR cut filter | |
DNR | 3D DNR | |
IR Range | Up to 15 feet (5m) | |
WDR | Digital WDR | |
Compression Standard | Video Compression Standards | H.264 Main profile |
Audio | Built-in microphone and speaker | |
Video Bit Rate | Hi-Def, Standard and Basic, Adaptive bit rate | |
Audio Compression Rate | Adaptive Bit-rate | |
Image | Max. Resolution | 1280 x 720 |
Frame Rate | Up to 25fps(1280 x 720), Adaptive | |
Network Functions | Storage | Support Micro SD card (≤128GB) |
Smart Alarm | Smart Motion Detection | |
One-key Configuration | SmartConfig (Wi-Fi One-key configuration) | |
Interface Protocol | Ezviz Cloud Proprietary Protocol | |
General Function | Dual Stream, Mirror Image | |
Wireless Parameters | Wireless Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | |
Channel Bandwidth | Support 20 MHz | |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps, 802.11g :54Mbps, 802.11n :150Mbps | |
General Specifications | Operating Conditions | 14⁰F to 122⁰F (−10 ℃ ~ 50 ℃), humidity less than 95% (non-condensing) |
Power Consumption | 5VDC ± 10%, 3W Maximum | |
Dimensions (inch) | 5.04 x 2.28 x 1.50″(128mm x 58mm x 38mm ) | |
Weight | 0.26lb (120g) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.