- Recent add item(s)
-
Đầu Ghi Camera KBVISION CVBS-AHD-CVI-TVI-IP KH-8832D4 32 PORT 1 × Giá: 51.800.000₫×
- ×
Subtotal: 51.800.000₫
Subtotal: 51.800.000₫
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 6 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 18 ngày
Model thiết bị:
UniFi AP AC LR là thiết bị phủ sóng WiFi chuẩn AC công nghệ MIMO trên cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao và sang trọng: Khách sạn (Hotel), Nhà hàng (Restaurant), Cao ốc văn phòng (Building), Sân bay (Airport), Khu triển lãm, Doanh nghiệp thông minh, Nhà xưởng, …
Bộ phát wifi unifi AP-AC-LR, 802.11ac. anten được thiết kế tiên tiến cho phép phát tầm x. Do đó Unifi AP-AC-LR cho công suất phát cao giúp việc kết nối ở khoảng cách xa được dễ dàng hơn.
Unifi AP – AC – LR được thiết kế lại để tối ưu hóa hiệu suất RF:
Unifi AP-AC-LR cung cấp hệ thống quản lý wifi chuyên nghiệp:
UniFi Controller v4 là một phần mềm quản lý mạnh, chuyên nghiệp, lý tưởng cho việc quản lý thiết bị không dây, nó có độ bảo mật cao, độ trễ thấp và hiệu suất hoạt động cao. Nó cho phép thiết lập truy cập từ xa để điều khiển thiết bị wifi unifi và nâng cấp các điểm truy cập AP khi cần.
UniFi AP AC PRO là thiết bị phủ sóng WiFi chuẩn AC công nghệ MIMO trên cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao và sang trọng: Khách sạn (Hotel), Nhà hàng (Restaurant), Cao ốc văn phòng (Building), Sân bay (Airport), Khu triển lãm, Doanh nghiệp thông minh, Nhà xưởng, …
Bộ phát wifi unifi AP-AC-PRO, 802.11ac. anten được thiết kế tiên tiến cho phép phát tầm xa, phát đối xứng và liên kết vùng phủ sóng. Do đó AP-AC-PRO cho công suất phát cao giúp việc kết nối ở khoảng cách xa được dễ dàng hơn.
Unifi AP – AC – PRO được thiết kế lại để tối ưu hóa hiệu suất RF:
AP-AC-PRO cung cấp hệ thống quản lý wifi chuyên nghiệp:
UniFi Controller v4 là một phần mềm quản lý mạnh, chuyên nghiệp, lý tưởng cho việc quản lý thiết bị không dây, nó có độ bảo mật cao, độ trễ thấp và hiệu suất hoạt động cao. Nó cho phép thiết lập truy cập từ xa để điều khiển thiết bị wifi unifi và nâng cấp các điểm truy cập AP khi cần.
Là loại công tắc cảm ứng thông minh chỉ sử dụng duy nhất một dây nguồn (L) để hoạt động. Sử dụng công nghệ cảm ứng điện dung, công nghệ không dây Zigbee, mặt kính cường lực, chống xước, chống va đập, kết hợp với vòng tròn tỏa sáng LED bao quanh tạo nên sự tinh tế, sang trọng, đẳng cấp
Là loại công tắc cảm ứng thông minh chỉ sử dụng duy nhất một dây nguồn (L) để hoạt động. Sử dụng công nghệ cảm ứng điện dung, công nghệ không dây Zigbee, mặt kính cường lực, chống xước, chống va đập, kết hợp với vòng tròn tỏa sáng LED bao quanh tạo nên sự tinh tế, sang trọng, đẳng cấp
Là loại công tắc cảm ứng thông minh chỉ sử dụng duy nhất một dây nguồn (L) để hoạt động. Sử dụng công nghệ cảm ứng điện dung, công nghệ không dây Zigbee, mặt kính cường lực, chống xước, chống va đập, kết hợp với vòng tròn tỏa sáng LED bao quanh tạo nên sự tinh tế, sang trọng, đẳng cấp
Là loại công tắc cảm ứng thông minh chỉ sử dụng duy nhất một dây nguồn (L) để hoạt động. Sử dụng công nghệ cảm ứng điện dung, công nghệ không dây Zigbee, mặt kính cường lực, chống xước, chống va đập, kết hợp với vòng tròn tỏa sáng LED bao quanh tạo nên sự tinh tế, sang trọng, đẳng cấp
Là loại công tắc cảm ứng thông minh chỉ sử dụng duy nhất một dây nguồn (L) để hoạt động. Sử dụng công nghệ cảm ứng điện dung, công nghệ không dây Zigbee, mặt kính cường lực, chống xước, chống va đập, kết hợp với vòng tròn tỏa sáng LED bao quanh tạo nên sự tinh tế, sang trọng, đẳng cấp
Tư vấn & hướng dẫn lựa giải pháp và sản phẩm thích hợp cho từng dự án
Xem sản phẩm thiết bị thực tế cho khách tham khảo
Thi công lắp đặt nhanh chóng, chính xác và thẩm mỹ theo yêu cầu
Bảo Trì theo đúng kỳ hạn và quy trinh như hợp đồng lắp đặt
Bảo hành nhanh chống, Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
* Độ phân giải 2.0 Megapixels, 1/2.8” CMOS ,25/30fps@1080P(1920×1080).
* Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05lux/F1.6(color), tầm xa hồng ngoại 30m, chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét.
* Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s.
* Hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tích hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on). Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg.
2MP 4x IR PTZ Network Camera
> 1/2.7” 2Megapixel CMOS
> Powerful 4x optical zoom
> Support Triple-streams encoding
> WDR, Day/Night(ICR), Ultra DNR
> Max. 25/30fps@1080P
> IVS
> IR distance up to 30m
• Độ phân giải 1/2.8” 2.0 Megapixels CMOS ,25/30fps@720P(1280×720)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét
• Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, tích hợp Wi-F, quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tíchh hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps), Hỗ trợ wifi, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on)
• Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg,
2MP 4x IR PTZ Network Camera
> 1/2.7” 2Megapixel CMOS
> Powerful 4x optical zoom
> Support Triple-streams encoding
> WDR, Day/Night(ICR), Ultra DNR
> Max. 25/30fps@1080P
> IVS
> Support Wifi
> IR distance up to 30m
• Độ phân giải 1/4” 1.0 Megapixel CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -10°C~+45°C, kích thước 120mm*66mm*33mm, trọng lượng 97G
• Độ phân giải 1/2.7” 2.0 Megapixel CMOS 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2,3mm cho góc nhìn 94°(H), 51.5°(V), 114.5°(D), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <2,5W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -10°C~+45°C, kích thước 120mm*66mm*33mm, trọng lượng 97G
• Độ phân giải 1/2.7″ 2 Megapixel Progressive scan CMOS 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W
• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 110 × 96 × 104mm, trọng lượng 0.26Kg,
• Độ phân giải 1/4″ 1 Megapixel Progressive scan CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W
• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 110 × 96 × 104mm, trọng lượng 0.26Kg,
Thông số kỹ thuật:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 6 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 18 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 8 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 12 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 6 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 18 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 8 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 12 ngày
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 6 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 18 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 8 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 12 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 6 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 18 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 6 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 18 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 4 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 25 ngày
Model thiết bị:
Các Tính Năng Căn Bản:
Các Tính Năng Căn Bản
Dự Tính Số Ngày Lưu Trữ Video
Ổ Cứng 1TB | 3 Camera | Ghi hình FullHD 1080p/15fps | 24/7 | : 36 ngày
Model thiết bị:
• Độ phân giải 1/2.8” progressive scan STARVIS™ CMOS 2 Mp 25/30fps@2MP(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F2.4(0.01Lux/F2.4(B/W)), chống ngược sáng WDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB
•Kết nối đồng thời lên đến 20user, hỗ trợ báo động 2 cổng vào và 2 cổng ra, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 110.0mm×82.7mm×24.0mm, trọng lượng 0.46KG
• Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên.
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ định dạng H.264/H.264H/H.264B
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
• 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb
• Camera chuyên dụng đường phố
• Độ phân giải 1/2.7″ 2 Megapixel Progressive scan CMOS 25/30fps@2.0M(1920×1080)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
• Ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống -5°- 90°, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a, G.711Mu, AAC, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64 GB, điện áp DC 5V1A, công suất 7 W
• Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 110 × 96 × 104mm, trọng lượng 0.26Kg,
• Camera phiên bản S3 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD
• Kích thước 1/2.7″, độ phân giải 2 Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), cho phân giải HD trên đường truyền analog.
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on), (ICR), (AWB), (AGC),(BLC), (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 2.5W.
* LTE 4G/3G/2G Moltimode supports
* 3G HSUPA/HSDPA/UMTS/DC-HSPA+ 900/2100 MHz
* 4G: LTE 800/900/1800/2100/2600 MHz
* Wi-Fi b/g/n, up to 32 simultaneous devices
* Giá Đã Bao Gồm VAT
Up to 4 channel IP camera inputs
> H.264/MJPEG dual codec decoding
> Max 80Mbps incoming bandwidth
> HDMI/VGA simultaneous video output
> All channel synchronous realtime playback, GRID interface
> Support Multi-brand network cameras: Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek and etc.
> ONVIF Version 2.4 conformance
> 3D intelligent positioning with Dahua PTZ camera
> Support 1 SATA HDD up to 4TB, 2 USB2.0
> Support WPS one-key add
> Multiple network monitoring: Web viewer, CMS(DSS/Smart PSS) &Smart Phone(DMSS)
*Giá đã bao gồm VAT
* The parameters and datasheets below can only be applied to 1200-S3 series
> Max 30fps@1080P
> HD and SD output switchable
> 3.6mm fixed lens (6mm optional)
> Max. IR length 30m, Smart IR
IP67, DC12V
* Giá đã bao gồm VAT
H.265/H.264 codec decoding
> Max 80Mbps Incoming Bandwidth
> Up to 8MP Resolution for Preview and Playback
> HDMI/VGA simultaneous video output
> Support ANR technology to enhance the storage reliability when the network break down.
*Giá đã bao gồm VAT